Hạ tầng công nghiệp số: Nền móng cho kinh tế số trong kỷ nguyên Luật Công nghiệp công nghệ số
![]() |
Điều 21 và vai trò của hạ tầng số trong chuyển đổi số quốc gia
Một trong những điểm then chốt của Luật Công nghiệp công nghệ số là việc chính thức xác định hạ tầng viễn thông và trung tâm dữ liệu là cấu phần của hạ tầng số quốc gia (Điều 21, Điều 25). Điều này đồng nghĩa các doanh nghiệp viễn thông, vốn đang nắm giữ hạ tầng mạng lưới rộng khắp, trở thành lực lượng nòng cốt trong việc hiện thực hóa chiến lược chuyển đổi số.
Luật không quy định riêng về 5G, nhưng việc coi hạ tầng viễn thông là một bộ phận của hạ tầng công nghiệp số tạo cơ sở pháp lý để triển khai các công nghệ viễn thông tiên tiến, trong đó có 5G. Trong bối cảnh này, các nhà mạng như Viettel, VNPT hay MobiFone được kỳ vọng không chỉ duy trì vai trò kết nối, mà còn dẫn dắt triển khai 5G thương mại diện rộng, phục vụ cả nhu cầu dân dụng lẫn sản xuất công nghiệp.
Theo Vietnam Briefing (2024), chi phí triển khai hạ tầng 5G tại Việt Nam ước tính khoảng 1 tỷ USD trong giai đoạn đầu, tập trung vào việc đầu tư thiết bị và mạng lưới tại các đô thị lớn. Tuy nhiên, nếu mở rộng vùng phủ sóng toàn quốc trong giai đoạn 2025–2030, tổng vốn cần thiết có thể tăng lên mức vài tỷ USD, tùy theo tốc độ và phạm vi triển khai. Đây là khoản đầu tư không nhỏ, đặc biệt trong bối cảnh doanh thu từ dịch vụ truyền thống đang chững lại.
Ở góc độ quản lý, Luật quy định trách nhiệm về an toàn thông tin, an ninh mạng, và đặt nguyên tắc phát triển bền vững, tiết kiệm năng lượng (Điều 4.9, Điều 32); từ đó tạo cơ sở cho doanh nghiệp ứng dụng năng lượng tái tạo và công nghệ xanh trong trạm phát sóng, trung tâm dữ liệu, giúp giảm chi phí vận hành dài hạn.
Tích hợp dịch vụ số mới
Luật không liệt kê cụ thể các dịch vụ như cloud, IoT, fintech hay y tế số, nhưng tạo hành lang pháp lý cho doanh nghiệp viễn thông mở rộng sang các dịch vụ số tích hợp (Điều 30 về phát triển thị trường). Đây vừa là cơ hội vừa là sức ép. Nếu tận dụng tốt lợi thế về khách hàng và mạng lưới, các doanh nghiệp viễn thông có thể chuyển mình từ telco (nhà cung cấp hạ tầng) sang techco (nhà cung cấp dịch vụ số toàn diện).
Thực tế quốc tế đã chứng minh xu hướng này. Tại Hàn Quốc, SK Telecom không chỉ là nhà mạng di động lớn mà còn cung cấp dịch vụ cloud, nền tảng AI và nội dung số. Tại Nhật Bản, NTT Data – vốn xuất phát từ tập đoàn viễn thông NTT – đã trở thành công ty dịch vụ CNTT toàn cầu, với doanh thu năm 2023 đạt khoảng 30 tỷ USD (CompaniesMarketCap). Việt Nam, với dân số gần 101,6 triệu người và tỷ lệ người dùng Internet đạt 78,8% (DataReportal 2025), là thị trường đủ lớn để các nhà mạng theo đuổi lộ trình tương tự.
Bài toán đầu tư và lợi nhuận
Đối diện với yêu cầu triển khai 5G diện rộng, xây dựng thêm trung tâm dữ liệu và cung cấp dịch vụ số mới, các doanh nghiệp viễn thông phải giải bài toán lớn về vốn và lợi nhuận.
Theo Cushman & Wakefield (2025), chi phí phát triển trung tâm dữ liệu tại Việt Nam trung bình khoảng 7,1 triệu USD/MW, thấp hơn mức trung bình khu vực (~10,1 triệu USD/MW). Như vậy, một trung tâm dữ liệu quy mô 50 MW có thể cần khoảng 350–360 triệu USD vốn đầu tư.
Luật không đưa ra mức miễn giảm thuế cụ thể, mà quy định hạ tầng công nghiệp số là ngành nghề đặc biệt ưu đãi đầu tư (Điều 21, Điều 28), theo đó doanh nghiệp được hưởng ưu đãi thuế, đất đai, tín dụng theo pháp luật liên quan. Điều này tạo hành lang pháp lý để doanh nghiệp huy động vốn và giảm gánh nặng chi phí. Tuy nhiên, hiệu quả vẫn phụ thuộc vào khả năng quản trị, chiến lược kinh doanh và tốc độ triển khai thực tế của từng nhà mạng.
Ở chiều ngược lại, lợi nhuận lâu dài sẽ đến từ việc nắm giữ vị thế tiên phong trong hạ tầng 5G, cung cấp dịch vụ số tích hợp và tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu.
Luật Công nghiệp công nghệ số không chỉ là hành lang pháp lý mà còn là cơ hội để doanh nghiệp viễn thông tái định vị, từ hạ tầng kết nối sang dịch vụ số toàn diện. Cần nhấn mạnh: Luật đặt khung nguyên tắc và cơ chế ưu đãi, còn chi tiết triển khai (5G, thuế suất, dịch vụ cụ thể) sẽ do văn bản hướng dẫn và luật chuyên ngành khác quy định.
Cơ hội đi cùng thách thức: chi phí đầu tư lớn, áp lực cạnh tranh quốc tế và yêu cầu chuẩn hóa toàn cầu. Thành công phụ thuộc vào sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và người tiêu dùng. Nếu làm tốt, các nhà mạng Việt Nam có thể trở thành trụ cột vững chắc của nền kinh tế số quốc gia.
THÔNG TIN, TUYÊN TRUYỀN - QUẢNG CÁO
Tin mới
Tin khác
Sơ kết 6 năm thực hiện Nghị định 98/2018/NĐ-CP về chính sách khuyến khích phát triển hợp tác, liên kết trong sản xuất - tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp
